Từ "réélire" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động, có nghĩa là "bầu lại" hoặc "bầu chọn lại" một người nào đó vào một vị trí, thường là trong bối cảnh chính trị. Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại", "trở lại") và động từ "élire" (có nghĩa là "bầu" hoặc "chọn").
Định nghĩa
Réélire: (động từ) Nghĩa là bầu lại một người đã từng được bầu trước đó, thường dùng trong bối cảnh chính trị như bầu cử nghị sĩ, tổng thống, hay các vị trí công chức khác.
Ví dụ sử dụng
Après une campagne électorale intense, le candidat a réussi à réélire plusieurs députés de son parti.
(Sau một chiến dịch tranh cử căng thẳng, ứng cử viên đã thành công trong việc bầu lại nhiều nghị sĩ của đảng mình.)
Biến thể của từ
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Réélection: sự bầu lại.
Renouveler: (động từ) có nghĩa là "đổi mới" hoặc "tái khởi động" (không chỉ trong bối cảnh bầu cử mà còn trong nhiều bối cảnh khác).
Rétablir: (động từ) có nghĩa là "thiết lập lại" (thường không chỉ về bầu cử).
Idioms và cụm động từ liên quan
Être réélu: (được bầu lại) - thường dùng để chỉ một người đã từng giữ một chức vụ và tiếp tục giữ chức vụ đó sau bầu cử.
Un mandat renouvelé: (một nhiệm kỳ được gia hạn) - chỉ việc một người được bầu lại cho một nhiệm kỳ mới.