Characters remaining: 500/500
Translation

réélire

Academic
Friendly

Từ "réélire" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "bầu lại" hoặc "bầu chọn lại" một người nào đó vào một vị trí, thườngtrong bối cảnh chính trị. Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại", "trở lại") động từ "élire" (có nghĩa là "bầu" hoặc "chọn").

Định nghĩa
  • Réélire: (động từ) Nghĩabầu lại một người đã từng được bầu trước đó, thường dùng trong bối cảnh chính trị như bầu cử nghị sĩ, tổng thống, hay các vị trí công chức khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Nous allons réélire le maire la semaine prochaine.
    • (Chúng ta sẽ bầu lại thị trưởng vào tuần tới.)
  2. Câu phức tạp:

    • Après une campagne électorale intense, le candidat a réussi à réélire plusieurs députés de son parti.
    • (Sau một chiến dịch tranh cử căng thẳng, ứng cử viên đã thành công trong việc bầu lại nhiều nghị sĩ của đảng mình.)
Biến thể của từ
  • Élire: (động từ gốc) có nghĩa là "bầu" hoặc "chọn".
    • Ví dụ: Il a été élu président. (Ông ấy đã được bầu làm tổng thống.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Réélection: (danh từ) có nghĩa là "sự bầu lại".
    • Ví dụ: La réélection du président a été confirmée. (Sự bầu lại của tổng thống đã được xác nhận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Réélection: sự bầu lại.
  • Renouveler: (động từ) có nghĩa là "đổi mới" hoặc "tái khởi động" (không chỉ trong bối cảnh bầu cử mà còn trong nhiều bối cảnh khác).
  • Rétablir: (động từ) có nghĩa là "thiết lập lại" (thường không chỉ về bầu cử).
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être réélu: (được bầu lại) - thường dùng để chỉ một người đã từng giữ một chức vụ tiếp tục giữ chức vụ đó sau bầu cử.
  • Un mandat renouvelé: (một nhiệm kỳ được gia hạn) - chỉ việc một người được bầu lại cho một nhiệm kỳ mới.
ngoại động từ
  1. bầu lại
    • Réélire un député
      bầu lại một nghị sĩ

Comments and discussion on the word "réélire"