Characters remaining: 500/500
Translation

électrovanne

Academic
Friendly

Từ "électrovanne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cửa van điện" trong tiếng Việt. Đâymột thiết bị điều khiển dòng chất lỏng hoặc khí bằng cách sử dụng điện để mở hoặc đóng van.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ: Từ "électrovanne" được tạo thành từ hai phần: "électro-" (điện) "vanne" (cửa van). Điều này cho thấy rằng thiết bị này hoạt động dựa trên nguyênđiện tử.
  • Chức năng: Electrovanne thường được sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu, hệ thống nước, trong các ngành công nghiệp để tự động hóa việc điều khiển dòng chảy của chất lỏng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'électrovanne s'ouvre automatiquement lorsque le capteur détecte un niveau d'eau bas."
    • (Cửa van điện tự động mở khi cảm biến phát hiện mức nước thấp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour optimiser l'irrigation, il est essentiel de calibrer correctement l'électrovanne afin d'assurer un débit constant d'eau."
    • (Để tối ưu hóa việc tưới tiêu, việc hiệu chỉnh chính xác cửa van điệnrất quan trọng để đảm bảo lưu lượng nước ổn định.)
Biến thể từ gần giống:
  • Van (van thông thường): "vanne" (cửa van) không cần điện.
  • Cảm biến: "capteur" là thiết bị phát hiện, thường được dùng cùng với électrovanne để điều khiển.
Từ đồng nghĩa:
  • Vanne électromécanique: cũngmột loại van nhưngcơ cấu điều khiển khác, sử dụng cơ khí thay vì điện.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong lĩnh vực kỹ thuật, "électrovanne" có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả hệ thống hoặc quy trình, chẳng hạn như "système d'irrigation" (hệ thống tưới tiêu) hay "automatisation" (tự động hóa).
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "électrovanne", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như "ouvrir/fermer l'électrovanne" (mở/đóng cửa van điện).
danh từ giống cái
  1. (thủy lợi) cửa van điện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "électrovanne"