Từ "électrovanne" trongtiếngPháp là mộtdanh từgiống cái, có nghĩa là "cửa vanđiện" trongtiếng Việt. Đây là mộtthiết bịđiều khiển dòngchất lỏnghoặckhíbằngcáchsử dụngđiệnđểmởhoặcđóng van.
Giải thíchchi tiết:
Cấu tạotừ: Từ "électrovanne" đượctạo thànhtừhaiphần: "électro-" (điện) và "vanne" (cửa van). Điềunàychothấyrằngthiết bịnàyhoạt độngdựatrênnguyên lý điện tử.
Chức năng: Electrovanne thườngđượcsử dụngtrongcáchệ thốngtưới tiêu, hệ thốngnước, vàtrongcácngànhcông nghiệpđểtự động hóa việcđiều khiển dòng chảycủachất lỏng.
Ví dụsử dụng:
Câuđơn giản:
"L'électrovanne s'ouvre automatiquementlorsque le capteur détecte un niveau d'eau bas."
(Cửa vanđiệntự độngmở khi cảmbiếnphát hiệnmứcnướcthấp.)
Câunâng cao:
"Pouroptimiser l'irrigation, ilestessentieldecalibrercorrectement l'électrovanne afin d'assurer un débitconstant d'eau."
Van (van thông thường): "vanne" (cửa van) khôngcầnđiện.
Cảmbiến: "capteur" là thiết bịphát hiện, thườngđượcdùngcùng vớiélectrovanneđểđiều khiển.
Từđồng nghĩa:
Vanneélectromécanique: cũng là mộtloại van nhưng có cơ cấuđiều khiển khác, sử dụngcơ khíthay vìđiện.
Cáccáchsử dụngkhác:
Trong lĩnh vực kỹ thuật, "électrovanne" có thểđượckết hợpvớicácthuật ngữkhácđểmô tảhệ thốnghoặcquytrình, chẳng hạnnhư "système d'irrigation" (hệ thốngtưới tiêu) hay "automatisation" (tự động hóa).
Idioms vàcụmđộng từ:
Hiện tạikhôngcócụmtừhay idioms nổi bậtnàoliên quantrực tiếpđến "électrovanne", nhưngtrongngữ cảnh kỹ thuật, bạncó thểgặpcáccụmtừnhư "ouvrir/fermer l'électrovanne" (mở/đóng cửa van điện).