Characters remaining: 500/500
Translation

électrophone

Academic
Friendly

Từ "électrophone" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy hát điện". Đâymột thiết bị dùng để phát nhạc, thường sử dụng đĩa nhựa hoặc các định dạng âm thanh khác. Từ này nguồn gốc từ các từ "électro" (điện) "phone" (âm thanh).

Định nghĩa
  • Électrophone (danh từ, giống đực): Máy hát điện, thiết bị nghe nhạc.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'écoute de la musique sur mon électrophone." (Tôi nghe nhạc trên máy hát điện của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'électrophone vintage que j'ai acheté dans une brocante fonctionne encore très bien." (Máy hát điện cổ điển tôi muamột cửa hàng đồ vẫn hoạt động rất tốt.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Électrophone không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như:
    • Phonographe: máy hát (cổ điển hơn, sử dụng đĩa xoay).
    • Lecteur de CD: máy nghe đĩa CD.
    • Lecteur MP3: máy nghe nhạc MP3.
Từ gần giống
  • Audio: liên quan đến âm thanh.
  • Son: âm thanh.
Từ đồng nghĩa
  • Disque (đĩa): đôi khi có thể được sử dụng để chỉ thiết bị phát nhạc nhưng thường chỉ đến phương tiện lưu trữ âm thanh.
Idioms cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "électrophone", nhưng bạn có thể học các cụm từ liên quan đến âm nhạc như:
    • Mettre de la musique (bật nhạc): "Je vais mettre de la musique sur mon électrophone." (Tôi sẽ bật nhạc trên máy hát điện của tôi.)
Chú ý
  • Ngày nay, từ "électrophone" không còn phổ biến như trước đây do sự phát triển của công nghệ nghe nhạc số. Thay vào đó, người ta thường sử dụng các thiết bị như smartphone, máy tính bảng, hoặc loa Bluetooth để nghe nhạc.
danh từ giống đực
  1. máy hát điện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "électrophone"