Characters remaining: 500/500
Translation

égoutier

Academic
Friendly

Từ "égoutier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "công nhân dọn cống" hay "người làm việc trong hệ thống cống thoát nước". Đâymột danh từ giống đực, chỉ những người trách nhiệm quản lý, bảo trì sửa chữa các hệ thống cống thoát nước trong thành phố hoặc khu vực.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "égoutier" được hình thành từ danh từ "égout" (cống) hậu tố "-ier", thường được dùng để chỉ nghề nghiệp hoặc người làm một công việc cụ thể.
  • Ngành nghề: Công việc của một "égoutier" thường rất nặng nhọc đôi khi có thể gặp phải những tình huống không thoải mái, ví dụ như làm việc trong điều kiện ẩm ướt hoặc bẩn thỉu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "L'égoutier a réparé une fuite dans le système d'égouts."
    • (Công nhân dọn cống đã sửa một vết rỉ trong hệ thống cống thoát nước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les égoutiers jouent un rôle essentiel dans la prévention des inondations en maintenant les égouts en bon état."
    • (Công nhân dọn cống đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa lũ lụt bằng cách giữ cho các hệ thống cống thoát nướctrong tình trạng tốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "plombier" (thợ sửa ống nước) - Tuy nhiên, "plombier" thường chỉ sửa chữa ống nước trong nhà, trong khi "égoutier" làm việc với hệ thống cống thoát nước công cộng.
  • Từ đồng nghĩa: "ouvrier des égouts" (công nhân cống) - Từ này cũng chỉ những người làm việc trong ngành cống nhưng không phổ biến bằng "égoutier".
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "égoutier", bạn có thể gặp những cụm từ nói về công việc nặng nhọc hoặc không được tôn trọng, như: - "travailler dans l'ombre" (làm việc trong bóng tối) - ám chỉ đến những công việc không được nhìn nhận nhiều như công việc của "égoutier".

Chú ý:
  • Từ "égout" (cống) cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, ví dụ như "égoût" có thể có nghĩa là "cống" trong một số ngữ cảnh nói về kiến trúc hoặc hệ thống thoát nước.
  • Hãy nhớ rằng "égoutier" là danh từ giống đực, nếu bạn muốn nói đến một công nhân nữ làm việc trong lĩnh vực này, bạn có thể sử dụng "égoutière", nhưng từ này không phổ biến.
tính từ
  1. xem égout
danh từ giống đực
  1. công nhân dọn cống

Comments and discussion on the word "égoutier"