Characters remaining: 500/500
Translation

échotier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "échotier" là một danh từ, dùng để chỉ người viết hoặc thu thập tin vặt, thườngnhững thông tin thú vị hoặc hài hước về cuộc sống hàng ngày, sự kiện xã hội hoặc các hoạt động của người nổi tiếng. Trong ngữ cảnh báo chí, "échotier" thường được sử dụng để chỉ những người viết chuyên mục phụ, nơi đưa tin về các sự kiện nhỏ, sự kiện xã hội hoặc các tin tức không quá nghiêm túc.

Định nghĩa:
  • Échotier: Người viết tin vặt, thường nhiệm vụ thu thập viết các tin tức thú vị, hài hước hoặc những thông tin không chính thức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong báo chí:

    • "L'échotier a rapporté que plusieurs célébrités étaient présentes à la fête."
    • (Người viết tin vặt đã báo cáo rằng nhiều người nổi tiếng có mặt tại buổi tiệc.)
  2. Trong cuộc trò chuyện hàng ngày:

    • "Elle adore lire les articles de l'échotier dans son magazine préféré."
    • ( ấy thích đọc các bài viết của người viết tin vặt trong tạp chí yêu thích của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết phân tích, bạn có thể nói về vai trò của "échotier" trong việc tạo dựng hình ảnh công chúng cho các nhân vật nổi tiếng.
    • Ví dụ: "L'échotier joue un rôle essentiel dans la perception du public sur les célébrités."
    • (Người viết tin vặt đóng một vai trò quan trọng trong cách công chúng nhìn nhận về các nhân vật nổi tiếng.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Écho: Từ gốc của "échotier", nghĩatiếng vang hoặc thông tin được lan truyền.
  • Chroniqueur: Một từ đồng nghĩa khác, thường chỉ người viết các bài bình luận hoặc chuyên mục, có thể bao gồm cả tin vặt.
Các từ gần giống:
  • Reporter: Phóng viên, người thu thập viết tin tức, thường tập trung vào các sự kiện lớn hơn, nghiêm túc hơn.
  • Journaliste: Nhà báo, có thểngười viết tin tức, bình luận hoặc chuyên mục.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Faire le buzz": Tạo ra sự chú ý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông hoặc tin vặt.
  • "Avoir le scoop": được thông tin độc quyền, thườngnhững tin tức nóng hổi.
Kết luận:

Từ "échotier" không chỉ đơn thuầnmột người viết tin vặt, mà còn phản ánh một phần của văn hóa truyền thông, nơi thông tin được xử chuyển tải một cách thú vị hấp dẫn.

danh từ
  1. người viết tin vặt (trong báo)

Comments and discussion on the word "échotier"