Characters remaining: 500/500
Translation

éducateur

Academic
Friendly

Từ "éducateur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà giáo dục" hay "người làm công tác giáo dục". Đâymột danh từ chỉ người vai trò trong việc giáo dục, đào tạo, hướng dẫn hỗ trợ sự phát triển của học sinh, sinh viên, hoặc những người cần được giáo dục.

Cách sử dụng biến thể của từ "éducateur":
  1. Danh từ "éducateur":

    • Nghĩa chính: Là người làm việc trong lĩnh vực giáo dục, có thểgiáo viên, huấn luyện viên, hoặc bất kỳ ai trách nhiệm giáo dục.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • "Éducatrice": Là dạng nữ của từ "éducateur", dùng để chỉ nữ giáo viên.
    • "Éducation": Danh từ chỉ lĩnh vực giáo dục.
    • "Éducatif": Tính từ, nghĩa là "giáo dục", dùng để mô tả điều đó liên quan đến giáo dục.
  3. Từ đồng nghĩa:

    • "Professeur": Giáo viên, thường được dùng trong bối cảnh trường học.
    • "Formateur": Người đào tạo, thường dùng trong bối cảnh huấn luyện nghề nghiệp hoặc đào tạo chuyên môn.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh xã hội, "éducateur" cũng có thể được dùng để chỉ những người làm việc với những người gặp khó khăn trong cuộc sống, chẳng hạn như trong các trung tâm phục hồi chức năng hoặc các tổ chức xã hội.
    • Ví dụ: "Les éducateurs spécialisés aident les jeunes en difficulté." (Các nhà giáo dục chuyên biệt giúp đỡ những thanh thiếu niên gặp khó khăn.)
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp không idioms trực tiếp liên quan đến từ "éducateur", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "éducateur", bạn nên xem xét ngữ cảnh để hiểu vai trò cụ thể của người đó trong lĩnh vực giáo dục, có thểgiáo viên, huấn luyện viên, hoặc một người hướng dẫn.
tính từ
  1. giáo dục
    • Ouvrages éducateur
      tác phẩm giáo dục
danh từ
  1. nhà giáo dục
    • Un éducateur de génie
      một nhà giáo dục thiên tài

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éducateur"