Characters remaining: 500/500
Translation

édicter

Academic
Friendly

Từ "édicter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "ban hành", "ban bố" hoặc "ra lệnh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, liên quan đến việc thiết lập các quy định, luật lệ hoặc quyết định.

Định nghĩa:
  • Édicter (động từ, ngoại động từ): Ban hành hoặc ra lệnh một cách chính thức.
Cách sử dụng:
  1. Ban bố luật pháp:

    • Ví dụ: Le gouvernement a édicte une nouvelle loi sur la protection de l'environnement.
  2. Ra lệnh hoặc quyết định:

    • Ví dụ: On a édicte que tous les élèves doivent porter un uniforme.
Các biến thể của từ:
  • Édicteur (danh từ): Người ban hành, người ra lệnh.
  • Édictive (tính từ): Liên quan đến việc ban hành, ra lệnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Décréter: Cũng có nghĩa là "ra lệnh", "quy định", nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh ít chính thức hơn.
    • Ví dụ: Le président a décrété l'état d'urgence. (Tổng thống đã ra lệnh tình trạng khẩn cấp.)
  • Instituer: Có thể hiểu là "thành lập" hoặc "thiết lập", thường liên quan đến việc tạo ra một quy định hay thể chế mới.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc chính trị, "édicter" thường được dùng để chỉ hành động ban hành các quy định tính chất pháp lý.
    • Ví dụ: La cour a édicte des mesures pour protéger les droits des citoyens.
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều cụm động từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "édicter", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "édicter des règles" (ban hành quy tắc) hoặc "édicter des directives" (ban hành chỉ thị).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "édicter", hãy chú ý đến ngữ cảnh tính chất chính thức của . Từ này thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày thích hợp hơn trong văn bản chính thức, tài liệu pháphoặc khi nói về các quyết định của chính phủ.
ngoại động từ
  1. ban bố
    • édicter des lois
      ban bố luật pháp
  2. ra lệnh, quyết định
    • On a édicté que...
      người ta đã ra lệnh rằng...

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "édicter"