Characters remaining: 500/500
Translation

écrivassier

Academic
Friendly

Từ "écrivassier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng một cách thân mật, để chỉ những người viết, đặc biệtnhững người viết không chuyên hoặc những người viết một cách không chính thức. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "người viết" hoặc "người sáng tác".

Định nghĩa sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Écrivassier" thường chỉ những người viết với tinh thần thoải mái, không quá nghiêm túc, có thểnhững blogger, tác giả tự do, hoặc những người viết trong các ngữ cảnh không chính thức.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn cảnh thân mật, bạn có thể dùng từ này để chỉ một người bạn thích viết lách, nhưng không nhất thiết phảimột nhà văn chuyên nghiệp.
    • Ví dụ: "Mon ami est un écrivassier passionné." (Bạn tôimột người thích viết lách.)
Biến thể của từ:
  • Écrivailleur: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "écrivassier", nhưng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn. nhấn mạnh vào việc viết lách một cách vui vẻ, không quá nghiêm trang.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Auteur (tác giả): Người viết sách hoặc bài viết chuyên nghiệp.
  • Scribe (người viết): Thường chỉ những người viết tài liệu, có thểtrong bối cảnh lịch sử.
  • Rédacteur (biên tập viên): Người chỉnh sửa hoặc viết nội dung cho một ấn phẩm.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể:
  • Écrire (viết): Động từ cơ bản chỉ hành động viết.
  • Raconter des histoires (kể chuyện): Nghĩaviết hoặc kể những câu chuyện, có thểvui hoặc buồn.
  • Écrire à la va-vite (viết vội vàng): Nghĩaviết một cách không cẩn thận, có thể tương tự với "écrivassier".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "écrivassier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này không được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức. phù hợp hơn trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong các bối cảnh nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) như écrivailleur

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écrivassier"