Characters remaining: 500/500
Translation

écrivasser

Academic
Friendly

Từ "écrivasser" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ động từ "écrire" (viết), nhưng được sử dụng theo nghĩa thân mật hơn, mang tính chất không chính thức hơn. thường được dùng để chỉ hành động viết một cách không nghiêm túc, có thểviết vội vàng, viết nhảm nhí, hoặc viết những điều không quan trọng.

Định nghĩa:
  • Nội động từ: "écrivasser" có thể hiểuhành động viết một cách hời hợt, không nghiêm túc, hoặc viết để giải trí hơn là để truyền đạt thông tin quan trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Ce matin, j’ai passé une heure à écrivasser dans mon journal."
    • (Sáng nay, tôi đã dành một giờ để viết linh tinh trong nhật ký của mình.)
  2. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • "Les jeunes écrivains aiment souvent écrivasser avant de se lancer dans des projets sérieux."
    • (Những nhà văn trẻ thường thích viết linh tinh trước khi bắt tay vào các dự án nghiêm túc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Écrivasser" có thể được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn thể hiện rằng một người nào đó đang viết không mục đích rõ ràng, hoặc chỉ để giết thời gian.
  • Ví dụ: "Il aime écrivasser des poèmes sans vraiment les publier." (Anh ấy thích viết thơ không thực sự có ý định công bố chúng.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Écrivailler: Cũng có nghĩa tương tự như "écrivasser", nhưng thường chỉ đơn giảnviết một cách hời hợt, không nhiều cảm xúc hay sự nghiêm túc.
  • Écrire: Đâyđộng từ chính thức hơn, chỉ hành động viết một cách nghiêm túc mục đích rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
  • Gribouiller: Có nghĩaviết nguệch ngoạc, thường chỉ sự viết không rõ ràng hoặc không nghiêm túc.
  • Brouillonner: Viết phác thảo, thường mang nghĩa viết một cách vội vàng không sự hoàn thiện.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Écrire à la va-vite": Viết một cách vội vàng, không cẩn thận.
  • "Gribouiller des notes": Viết những ghi chú hời hợt, không rõ ràng.
nội động từ
  1. (thân mật) như écrivailler

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écrivasser"