Characters remaining: 500/500
Translation

écorce

Academic
Friendly

Từ "écorce" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa chính là "vỏ". Từ này thường được dùng để chỉ vỏ của cây cối, nhưng cũng có thể được áp dụng trong một số ngữ cảnh khác. Dưới đâymột số nghĩa cách sử dụng của từ "écorce":

Các nghĩa chính của "écorce":
  1. Vỏ cây:

    • Ví dụ: L'écorce d'un arbre est très importante pour sa protection. (Vỏ cây của một cái cây rất quan trọng cho sự bảo vệ của .)
  2. Vỏ trái cây:

    • Ví dụ: J'ai besoin de l'écorce de citron pour la recette. (Tôi cần vỏ chanh cho công thức nấu ăn.)
  3. Vỏ não (giải phẫu):

    • Ví dụ: L'écorce cérébrale est essentielle pour le fonctionnement du cerveau. (Vỏ nãorất cần thiết cho hoạt động của não.)
  4. Vỏ trái đất (nghĩa ):

    • Ví dụ: L'écorce de la terre est composée de plusieurs couches. (Vỏ trái đất được cấu thành từ nhiều lớp.)
  5. Bề ngoài (nghĩa bóng):

    • Ví dụ: On ne doit pas juger sur l'écorce. (Chúng ta không nên xét đoán chỉ qua bề ngoài.)
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Juger sur l'écorce: Xét đoán theo bề ngoài.
  • Écorce de pain: Vỏ bánh mì (thường được dùng để chỉ phần ngoài của bánh mì).
Từ gần nghĩa từ đồng nghĩa:
  • Từ gần nghĩa:

    • Enveloppe (bao bì, lớp vỏ, nhưng thường dùng cho các vật khác như quà, hàng hóa).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Pelure: thường chỉ vỏ trái cây như vỏ chuối, vỏ táo.
Một số điểm cần lưu ý:
  • Biến thể: Từ "écorce" không nhiều biến thể nhưng bạn có thể gặp từ "écorcer" (động từ) có nghĩa là "lột vỏ".

  • Tình huống sử dụng: Khi bạn muốn nói đến "vỏ" của một cái gì đó, bạn nên xác định ngữ cảnh để sử dụng "écorce" một cách chính xác.

danh từ giống cái
  1. vỏ
    • écorce d'un arbre
      vỏ cây
    • écorce de citron
      vỏ chanh
    • écorce cérébrale
      (giải phẫu) vỏ não
    • L'écorce de la terre
      vỏ trái đất
  2. (từ , nghĩa ) bề ngoài
    • Juger sur l'écorce
      xét đoán theo bề ngoài

Similar Spellings

Words Containing "écorce"

Comments and discussion on the word "écorce"