Characters remaining: 500/500
Translation

écorcer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "écorcer" là một ngoại động từ, có nghĩa là "bóc vỏ" hoặc "lột vỏ". Từ này thường được dùng để chỉ hành động loại bỏ lớp vỏ bên ngoài của một vật nào đó, chẳng hạn như trái cây, rau củ hoặc hạt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Écorcer: bóc vỏ, lột vỏ.
  • Ví dụ:
    • J'ai écorcé des pommes pour la tarte. (Tôi đã lột vỏ táo để làm bánh táo.)
    • Il faut écorcer les amandes avant de les utiliser. (Cần phải bóc vỏ hạt hạnh nhân trước khi sử dụng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Écorcer có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như khi nói về việc "bóc bỏ" một lớp nào đó để hiểu hơn về một vấn đề.
    • Écorcer une question complexe. (Bóc tách một câu hỏi phức tạp.)
Các biến thể của từ:
  • Écorce (danh từ): vỏ, lớp vỏ.
    • L'écorce de l'arbre est rugueuse. (Vỏ cây thì thô ráp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Peler: cũng có nghĩa là "lột vỏ", có thể dùng thay cho "écorcer" trong một số ngữ cảnh, nhưng "peler" thường được dùng cho trái cây rau củ:
    • Peler une banane. (Lột vỏ chuối.)
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Écorcer la vérité: bóc tách sự thật, nói ra sự thật.
    • Il a écorcé la vérité sur la situation. (Anh ấy đã nói ra sự thật về tình hình.)
Phân biệt với từ khác:
  • Écorcer thường được dùng khi chỉ về việc loại bỏ lớp vỏ bên ngoài, trong khi peler có thể dùng cho nhiều loại thực phẩm hơn không nhất thiết phải chỉ đến việc bóc bỏ lớp vỏ cứng.
ngoại động từ
  1. bóc vỏ, lột vỏ
  2. xay
    • écorcer du riz
      xay thóc

Comments and discussion on the word "écorcer"