Characters remaining: 500/500
Translation

échauffourée

Academic
Friendly

Từ "échauffourée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩamột cuộc ẩu đả, cuộc đụng độ, hoặc một tình huống xung đột nhỏ, thường xảy ra một cách bất ngờ không chính thức. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quân sự đến những cuộc tranh luận, xô xát trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa chi tiết:
  • Échauffourée: Cuộc xô xát, đụng độ không chính thức, có thể xảy ra giữa hai hoặc nhiều bên. Thường mang tính chất bất ngờ không sự chuẩn bị trước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh quân sự:

    • "Les soldats ont été surpris par une échauffourée avec l'ennemi."
    • (Các binh lính đã bị bất ngờ bởi một cuộc đụng độ với kẻ thù.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Une échauffourée a éclaté entre les supporters des deux équipes."
    • (Một cuộc xô xát đã bùng nổ giữa các cổ động viên của hai đội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "échauffourée" có thể được sử dụng để miêu tả những tình huống căng thẳng, không chỉ trong bối cảnh vật lý mà còn trong các cuộc tranh luận.
  • Ví dụ: "Il y a eu une échauffourée verbale lors de la réunion."
    • (Đã có một cuộc tranh cãi gay gắt trong cuộc họp.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "échauffourée", nhưng bạn có thể thấy một số từ liên quan như:
    • Échauffer: Có nghĩalàm nóng lên, kích thích (cảm xúc, tình huống).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Altercation: cũng nghĩacuộc tranh cãi, xô xát, nhưng thường mang tính chất căng thẳng hơn.
  • Bagarre: là một từ thường dùng để chỉ một cuộc ẩu đả, nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn không nhất thiết phải bất ngờ như "échauffourée".
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Mettre de l'huile sur le feu": nghĩalàm tình huống trở nên tồi tệ hơn, thường được dùng để chỉ việc làm tăng cường sự căng thẳng trong một cuộc tranh cãi.
Kết luận:

Từ "échauffourée" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả các tình huống xung đột hoặc xô xát.

danh từ giống cái
  1. cuộc ấu đả
  2. (quân sự) cuộc đụng độ lẻ
  3. (đánh bài) (đánh cờ) nước cờ tếu
  4. (từ , nghĩa ) việc mạo hiểm; cuộc manh động

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "échauffourée"