Characters remaining: 500/500
Translation

échangeur

Academic
Friendly

Từ "échangeur" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ một số biến thể, từ gần giống, từ đồng nghĩa:

1. Định nghĩa
  • Échangeur (danh từ giống đực) có thể hiểu là:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt: Là một thiết bị dùng để chuyển đổi nhiệt giữa hai hoặc nhiều chất lỏng không cho chúng trộn lẫn vào nhau.
    • Chất trao đổi ion: Là một loại vật liệu được sử dụng trong hóa học để thay đổi ion trong một dung dịch.
    • Ngã hai tầng: Trong ngữ cảnh giao thông, "échangeur" có thể chỉ đến một điểm giao nhau giữa các con đường (thườngcầu vượt hoặc hầm) cho phép phương tiện di chuyển theo nhiều hướng khác nhau.
    • Người đổi chác: Trong một số trường hợp, từ này cũng có thể chỉ đến người tham gia vào hoạt động đổi chác.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong lĩnh vực kỹ thuật:

    • Le système de chauffage utilise un échangeur de chaleur pour maximiser l'efficacité énergétique. (Hệ thống sưởi sử dụng một thiết bị trao đổi nhiệt để tối đa hóa hiệu suất năng lượng.)
  • Trong hóa học:

    • Les échangeurs d'ions sont utilisés pour purifier l'eau en éliminant les impuretés. (Các chất trao đổi ion được sử dụng để làm sạch nước bằng cách loại bỏ tạp chất.)
  • Trong giao thông:

    • L’échangeur de l'autoroute permet aux véhicules de changer de direction facilement. (Ngã của xa lộ cho phép các phương tiện thay đổi hướng dễ dàng.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Échange: từ này có nghĩa là "trao đổi". Ví dụ: L'échange de cultures est enrichissant. (Việc trao đổi văn hóa là rất bổ ích.)
  • Interchange: một từ khác cũng liên quan đến việc giao nhau, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông.
4. Biến thể của từ
  • Échange (đổi chác): là danh từ gốc của "échangeur".
  • Échanger (động từ): có nghĩa là "trao đổi". Ví dụ: Ils échangent des idées lors de leurs réunions. (Họ trao đổi ý tưởng trong các cuộc họp của mình.)
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, khi nói về "échangeur", bạn có thể gặp phải các khái niệm chuyên ngành như échangeur à plaques (thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm) hay échangeur de chaleur à tubes (thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống).
6. Idioms, phrasal verbs
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "échangeur", nhưng bạn có thể sử dụng câu như:
    • Échanger des bons procédés (Trao đổi những phương pháp tốt) để chỉ việc chia sẻ kinh nghiệm hoặc kiến thức.
Kết luận

Từ "échangeur" rất phong phú linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ kỹ thuật, hóa học đến giao thông.

danh từ giống đực
  1. thiết bị trao đổi nhiệt
  2. chất trao đổi
    • échangeur d'ions
      chất trao đổi ion
  3. (giao thông) ngã hai tầng
  4. (từ , nghĩa ) người đổi, người đổi chác

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "échangeur"