Từ "échangeur" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và một số biến thể, từ gần giống, từ đồng nghĩa:
1. Định nghĩa
2. Ví dụ sử dụng
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Échange: từ này có nghĩa là "trao đổi". Ví dụ: L'échange de cultures est enrichissant. (Việc trao đổi văn hóa là rất bổ ích.)
Interchange: một từ khác cũng liên quan đến việc giao nhau, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông.
4. Biến thể của từ
Échange (đổi chác): là danh từ gốc của "échangeur".
Échanger (động từ): có nghĩa là "trao đổi". Ví dụ: Ils échangent des idées lors de leurs réunions. (Họ trao đổi ý tưởng trong các cuộc họp của mình.)
5. Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh kỹ thuật, khi nói về "échangeur", bạn có thể gặp phải các khái niệm chuyên ngành như échangeur à plaques (thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm) hay échangeur de chaleur à tubes (thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống).
6. Idioms, phrasal verbs
Kết luận
Từ "échangeur" rất phong phú và linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ kỹ thuật, hóa học đến giao thông.