Từ "ébranlement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự lung lay" hoặc "sự rung chuyển." Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái khi một vật thể bị rung lắc, không ổn định, hoặc bị tác động một cách mạnh mẽ.
Nghĩa chính: "ébranlement" chỉ sự rung chuyển hoặc lung lay của một vật thể, có thể là do ngoại lực tác động (như động đất) hoặc do sự thay đổi trong cấu trúc.
Cách sử dụng:
Biến thể: Từ này có thể được biến thể thành các dạng khác như "ébranler" (động từ, có nghĩa là làm lung lay) và "ébranlé" (tính từ, có nghĩa là bị lung lay).
Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa có thể bao gồm "tremblement" (sự rung động) hoặc "secousse" (sự chấn động).
Ngữ cảnh vật lý:
Ngữ cảnh chính trị: