Characters remaining: 500/500
Translation

áy

Academic
Friendly

Từ "áy" trong tiếng Việt có nghĩamàu vàng úa, thường được dùng để chỉ một sắc vàng đã bị phai màu, không còn tươi sáng như màu vàng rực rỡ, sự pha trộn với màu nâu hoặc màu xỉn. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc hiện tượng màu sắc không còn tươi mới, hoặc để diễn tả cảm xúc, trạng thái của một người hay một thứ đó.

dụ sử dụng từ "áy":
  1. Mô tả màu sắc:

    • "Chiếc cây đã chuyển sang màu áy khi mùa thu đến."
    • "Bức tranh này nhiều màu sắc đẹp, nhưng phần dưới đã bị áy."
  2. Mô tả trạng thái tinh thần:

    • "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, anh ấy có vẻ áy không còn sức sống."
    • "Giọng nói của ấy trở nên áy khi nhớ về kỷ niệm buồn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc văn viết, từ "áy" có thể được dùng để thể hiện một tâm trạng buồn , mệt mỏi: "Mỗi khi nghe bài hát này, tôi lại cảm thấy áy trong lòng."
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Áy có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "màu áy", "trạng thái áy".
  • Các từ gần giống như "xỉn", "tối", "nhạt" cũng có thể được sử dụng để miêu tả màu sắc nhưng những sắc thái khác nhau. dụ, "xỉn" thường chỉ màu sắc nhạt hơn, trong khi "tối" có thể chỉ màu sắc không sáng chói.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Một số từ đồng nghĩa với "áy" có thể "héo", "khô", "tàn". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, những từ này có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái của sự vật hoặc cảm xúc con người.
  1. Vàng úa

Comments and discussion on the word "áy"