Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
zéphyr
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • gió nhẹ, gió hiu hiu
  • vải zêfia (một thứ vải phin dùng may quần áo lót, quần áo trẻ em...)
Related search result for "zéphyr"
Comments and discussion on the word "zéphyr"