Characters remaining: 500/500
Translation

yểm

Academic
Friendly

Từ "yểm" trong tiếng Việt có nghĩa chính "chôn" hoặc "giấu" một cái đó, thường những vật phẩm tâm linh như bùa chú, để bảo vệ hoặc chống lại các thế lực xấu, tà ma. Từ này thường xuất hiện trong các hoạt động tâm linh, tín ngưỡng dân gian của người Việt.

Định nghĩa
  • Yểm: Chôn giấu một vật phẩm (thường bùa chú) để bảo vệ hoặc ngăn chặn những thế lực xấu.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Người thầy cúng đã yểm bùa dưới gốc cây để bảo vệ ngôi nhà."
    • "Trước khi đi xa, nội đã yểm một bùa cho tôi để tránh gặp chuyện không may."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong văn hóa dân gian, việc yểm bùa được coi một phương pháp hữu hiệu để chống lại tà ma cầu an cho gia đình."
    • "Nhiều người vẫn tin rằng nếu yểm đúng cách, bùa sẽ mang lại bình an thịnh vượng."
Biến thể cách sử dụng
  • Yểm bùa: cụm từ phổ biến nhất, dùng để chỉ hành động chôn giấu bùa chú.
  • Yểm : có nghĩangăn chặn những thế lực xấu, có thể không cần đến bùa chỉ cần hành động hoặc nghi thức.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Chôn: mang nghĩa đơn giản hơn, chỉ việc đặt một vật dưới đất không mang tính chất tâm linh.
  • Giấu: ý nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải chôn dưới đất, có thể giấunhiều nơi khác nhau.
  • Bùa: vật phẩm được sử dụng trong việc yểm, thường hình dạng đặc biệt được làm theo những nghi thức nhất định.
Liên quan
  • Tín ngưỡng: Yểm bùa một phần của tín ngưỡng dân gian, nơi con người tìm kiếm sự bảo vệ an toàn.
  • Thầy cúng: người thực hiện các nghi thức yểm bùa, thường những người kiến thức về tâm linh phong thủy.
  1. đgt Chôn bùa: Hồi đó, người thầy cúng đã yểm bùa, nói để chống tà ma.

Comments and discussion on the word "yểm"