Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng

Nghĩa 1: Danh từ (dt)

2. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "" đôi khi có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "xơ xác", tức là bị tàn tạ, không còn nguyên vẹn.

  • Từ gần giống:

    • "Thô" có thể được xem từ gần nghĩa, cả hai đều diễn tả sự không mịn màng, nhưng "thô" có thể chỉ về bề mặt hoặc cảm giác khác hơn.
3. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Sợi" (nếu nói về các sợi vật liệu).
    • "Dai" (khi nói về cảm giác khi ăn).
  • Từ liên quan:

    • "Rách", "sờn", "", "mỏng manh" đều có thể liên quan đến nghĩa về sự hư hỏng, xuống cấp.
4. Cách sử dụng nâng cao

Khi nói về "" trong các tình huống nâng cao, bạn có thể dùng từ này để mô tả sự xuống cấp của các vật dụng trong cuộc sống hàng ngày, hoặc để mô tả cảm giác của một món ăn, chẳng hạn:

Kết luận

Từ "" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng trong tiếng Việt. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mô tả chính xác hơn trong các tình huống khác nhau.

  1. 1 dt. 1. Sợi dai xen trong phần nạc một số rau, củ: sắn nhiều mướp. 2. Bản dẹt từng đám bọc các múi mít: Mít ngon ăn cả . II. tt. Trơ ra nhiều , tớp túa bị phá huỷ hoặc quá , rách: đã vành áo bị , sắp rách nát.
  2. 2 (F. s*ur) dt. Nữ tu sĩ đạo Thiên chúa.

Comments and discussion on the word "xơ"