Từ "nhíp" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với ví dụ sử dụng.
1. Nhíp (đồ dùng kẹp)
Định nghĩa: "Nhíp" ở đây chỉ một đồ dùng gồm hai thanh kim loại mỏng, cứng, thường được dùng để kẹp và giữ chặt các vật nhỏ. Nó thường được sử dụng trong việc nhổ râu hoặc các công việc đòi hỏi sự chính xác.
2. Nhíp (lò xo)
Định nghĩa: "Nhíp" cũng có thể chỉ lò xo thanh bằng kim loại cong, thường được sử dụng trong các phương tiện giao thông để giảm xóc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Kẹp" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự khi nói về việc giữ chặt một vật gì đó, nhưng không nhất thiết phải là nhíp.
Từ đồng nghĩa: "Kẹp" cũng có thể dùng để chỉ các loại dụng cụ giữ chặt, mặc dù không chỉ định là nhíp.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "nhíp," cần lưu ý ngữ cảnh để phân biệt giữa hai nghĩa khác nhau. Nếu nói về việc nhổ râu, "nhíp" thường chỉ đến dụng cụ kẹp; nếu nói về xe cộ, thì "nhíp" lại chỉ đến bộ phận giảm xóc.