Characters remaining: 500/500
Translation

xài

Academic
Friendly

Từ "xài" trong tiếng Việt một từ rất phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Dưới đây một số giải thích cách sử dụng từ "xài" một cách dễ hiểu:

Định nghĩa:
  1. Xài (động từ): Có nghĩatiêu hoặc sử dụng, thường chỉ việc sử dụng tiền hoặc tài sản nào đó.

    • dụ: "Hôm nay tôi xài nhiều tiền cho việc mua sắm." (Hôm nay tôi tiêu nhiều tiền cho việc mua sắm.)
  2. Xài (động từ): Cũng có thể hiểu dùng, để chỉ việc sử dụng một đồ vật, thiết bị hay dịch vụ nào đó.

    • dụ: "Máy tính này xài rất bền." (Máy tính này sử dụng rất bền.)
  3. Xài (động từ): Trong một số trường hợp, từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc mắng nhiếc hoặc nói nặng lời.

    • dụ: "Tôi bị xài một trận đến muộn." (Tôi bị mắng một trận đến muộn.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "xài" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không chính thức. Trong ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng từ "sử dụng".
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Dùng" (sử dụng, tiêu thụ): "Tôi dùng điện thoại để gọi điện."
    • "Tiêu" (tiêu tốn, xài): "Chúng tôi tiêu một khoản lớn cho chuyến đi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thương mại, bạn có thể nói: "Công ty chúng tôi xài nguyên liệu chất lượng cao để sản xuất." (Công ty chúng tôi sử dụng nguyên liệu chất lượng cao để sản xuất.)
  • Khi nói về một sản phẩm nào đó, bạn có thể nói: "Sản phẩm này xài rất hiệu quả tiết kiệm năng lượng." (Sản phẩm này sử dụng rất hiệu quả tiết kiệm năng lượng.)
Từ gần giống:
  • Sử dụng: Đây từ chính thức hơn có thể dùng trong các văn bản trang trọng.
  • Dùng: Cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày hơn.
Lưu ý:
  • Từ "xài" thường được nghe trong ngôn ngữ nói trong các tình huống không chính thức. Khi giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật, bạn nên dùng từ "sử dụng" để tránh sự không trang trọng.
  1. 1 đgt., đphg 1. Tiêu: xài tiền ăn xài. 2. Dùng: Loại máy này xài rất bền xài hàng trong nước.
  2. 2 đgt., khng. Mắng nhiếc, nói nặng lời: bị xài một trận.

Words Containing "xài"

Comments and discussion on the word "xài"