Characters remaining: 500/500
Translation

xuổng

Academic
Friendly

Từ "xuổng" trong tiếng Việt một từ khá đặc biệt có thể gây nhầm lẫn cho người học. Dưới đây những giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:

"Xuổng" một từ thuộc ngữ nghĩa của từ "thuổng". "Xuổng" có thể hiểu đơn giản một công cụ dùng để cày xới đất, thường được làm bằng kim loại với một tay cầm dài.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • dụ: "Người nông dân sử dụng xuổng để xới đất trước khi trồng cây."
    • đây, "xuổng" được dùng để chỉ công cụ giúp nông dân chuẩn bị đất cho mùa vụ.
  2. Trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • dụ: "Công việc này thật nặng nhọc, nhưng tôi sẽ không bỏ cuộc, giống như một người cầm xuổng cày đất."
    • Trong trường hợp này, "xuổng" có thể được dùng để chỉ sự nỗ lực kiên trì trong công việc.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • "Xuổng" thường không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Việt. Tuy nhiên, từ "thuổng" có thể được coi đồng nghĩa, cả hai đều chỉ đến công cụ dùng trong nông nghiệp.
  • Một từ gần giống khác "cái xẻng", nhưng "xẻng" thường dùng để chỉ một công cụ khác, không giống như "xuổng" về hình dạng chức năng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "xuổng" có thể được dùng để thể hiện ý chí, sự kiên cường của con người trong cuộc sống.
    • dụ: " cuộc sống khó khăn như cầm xuổng cày trên đất cằn, tôi vẫn sẽ tiếp tục tiến bước."
    • đây, "xuổng" không chỉ đơn thuần công cụ còn mang ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống sự nỗ lực.
Lưu ý:
  • Khi học từ "xuổng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa cách diễn đạt.
  • Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong ngữ cảnh nông nghiệp văn chương.
  1. (ph.). x. thuổng.

Comments and discussion on the word "xuổng"