Characters remaining: 500/500
Translation

xuống

Academic
Friendly

Từ "xuống" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Chuyển động từ chỗ cao đến chỗ thấp: Đây nghĩa cơ bản nhất của từ "xuống". Khi một vật thể hoặc người chuyển động từ một vị trí cao xuống một vị trí thấp, ta thường dùng từ này.

    • dụ:
  2. Giảm, hạ thấp hơn bình thường: Từ "xuống" cũng có thể dùng để diễn tả việc giảm sút về số lượng, giá cả hoặc vị trí trong công việc.

    • dụ:
  3. Hướng của chuyển động, hoạt động: Ở nghĩa này, "xuống" thường được dùng để chỉ một hành động hướng đi từ cao xuống thấp.

    • dụ:
Các biến thể liên quan:
  • Biến thể: Từ "xuống" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "xuống dốc" (đi xuống một con đường dốc), "xuống cấp" (giảm chất lượng hoặc tình trạng).
  • Từ gần giống: Các từ như "hạ" (giảm xuống), "rơi" (đi từ trên cao xuống), nhưng mỗi từ sắc thái cách sử dụng riêng.
Từ đồng nghĩa:
  • Hạ: Thường dùng để diễn tả sự giảm xuống, nhưng không nhất thiết phải chuyển động.
    • dụ: "Hạ giá" (giảm giá).
  • Rơi: Thường chỉ hành động của một vật thể rơi tự do, không nhất thiết sự chủ động.
    • dụ: "Quả táo rơi xuống đất."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng từ "xuống" trong ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ phức tạp hơn.
    • dụ: "Chất lượng dịch vụ đã xuống một cách đáng kể trong những năm gần đây." (Nói về sự giảm chất lượng dịch vụ).
Lưu ý:
  • Trong một số trường hợp, "xuống" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không gian, như trong "xuống phố" (đi ra ngoài đường) hoặc "xuống nhà" (đi xuống tầng dưới).
  • Khi sử dụng "xuống", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, nghĩa của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.
  1. đgt. 1. Chuyển động từ chỗ cao đến chỗ thấp: xuống núi xuống xe. 2. Giảm, hạ thấp hơn bình thường: Hàng xuống giá Xe xuống hơi bị xuống chức. 3. (Hướng của chuyển động, hoạt động) từ vị trí cao chuyển tới vị trí thấp: nhìn xuống đất rơi xuống suối.

Comments and discussion on the word "xuống"