Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xu in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đề xuất
đột xuất
đường xuôi
ba đờ xuy
ba xuân
bài xuất
báo xuân
bổ xuyết
buông xuôi
bung xung
bơi xuồng
công xuất
cứt xu
chiết xuất
dẫn xuất
diễn xuất
du xuân
giấc xuân
hồi xuân
hoài xuân
hoãn xung
khai xuân
kiệt xuất
lấy xuống
nằm xuống
nợ xuýt
nổi xung
nghênh xuân
ngu xuẩn
nhà xuất bản
nước xuống
nước xuýt
phát xuất
phún xuất
phi sản xuất
phiếu xuất
quán xuyến
quần đông xuân
sản xuất
sốt xuất huyết
sơn xuyên
tái sản xuất
tân xuân
tầm xuân
thường xuyên
trở xuống
trục xuất
xao xuyến
xong xuôi
xu
xu hướng
xu nịnh
xu thế
xu thời
xua đuổi
xuân
xuân phân
xuân thu
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi vần
xuất
xuất bản
xuất cảng
xuất chúng
xuất chinh
xuất dương
xuất giá
xuất hành
xuất hiện
xuất phát
xuất sắc
xuất thân
xuất trình
xuất xứ
xuề xòa
xuống
xuồng
xuổng
First
< Previous
1
2
Next >
Last