Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for xuất quan in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
thất xuất
liêm phóng
bia
trung ương
tư bản cố định
khả quan
quan trường
ách
kiệt xuất
nảy mầm
trực quan
quan tâm
Quan hà Bách nhị
Hà đồ Lạc thư
thái cực
quan hà
tiên đề
giác quan
quan niệm
Đồng Quan
tư bản bất biến
Than phụng
sản phẩm
dây chuyền
Tạ Thu Thâu
Mang đao tới hội
nhỏ
ngũ quan
quan giai
bàng quan
mặt trận
Nho Quan
thăng quan
Chó gà Tề khách
loạt
vọng
sử quan
quan trọng
phù quan
Ngân hàng tín dụng
thực nghiệm
phún xuất
Đào Tiềm
công nghệ
tương quan
vật chất
nhau
chốt
quan nha
hữu quan
gián viện
học quan
quan liêu
tiết kiệm
Hậu tắc
gia công
doanh lợi
thời sự
khách quan
quan hoài
quan hà
Nguyễn Hiến Lê
Cao Bá Quát
nội địa
quan lớn
sĩ hoạn
quan chức
Quan Vũ
tiêu dùng
Quan Hoá
khách
Lục bộ
Thập dạng chi tiên
an ninh
Lân phụng
ải quan
Trịnh Huệ
liêu thuộc
Trương Đỗ
trâm anh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last