Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xuất huyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (med.) hémorragie
    • Xuất huyết não
      hémorragie cérébrale; coup de sang
    • ban xuất huyết
      purpura
    • đốm xuất huyết
      pétéchie
    • vệt xuất huyết
      vibices
Related search result for "xuất huyết"
Comments and discussion on the word "xuất huyết"