Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for xuất chinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
dũ xuất dũ kì
Nông Nại
liên hợp
xuất thần
tiểu tư sản
thâm
lượng
liên tục
nảy sinh
mẹ
Sông vàng hai trận
tài năng
gián tiếp
hải quan
trợ cấp
tổ hợp tác
hùm thiêng
xi măng
quan điểm
Trần Khát Chân
tủ sách
công nghiệp
nguồn
Lê Hoàn
Tạ Thu Thâu
Tài kiêm tám đấu
kế hoạch hóa
bản quyền
tập đoàn
tư bản lưu động
bia
tập
ách
phân
tiên tiến
Đào Duy Từ
Nguyễn Trọng Trí
góc
thoát thai
Cao Thắng
lao động
nhân loại học
thăng
thu hoạch
sự nghiệp
thiên tài
từ
vô sản
đay
báo
khoa bảng
nhỏ
chi
mặt trận
thiết kế
Hoa Đàm đuốc tuệ
Chàng Tiêu
nhập
chủ quan
vật chất
khả năng
Bia Tấn Phúc
Người tựa cửa
doanh nghiệp
tập trung
Cường Để
anh hùng
thử
nửa
phóng
bước
Năm cha ba mẹ
bảo hộ
Đoàn Thị Điểm
quan hệ
Chín chữ
Nguyễn Lữ
Đặng Thi Nhu
tán
Bảo Lộc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last