Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xắn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt (cn. xăn) Vén cao lên cho gọn: Xắn quần đến đầu gối.
  • 2 đgt Dùng vật cứng ấn mạnh xuống một vật mềm: Dùng mai xắn đất; Xắn bánh chưng.
Related search result for "xắn"
Comments and discussion on the word "xắn"