Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
xưa
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt Thời đã qua từ lâu: Xưa nhân dân ta còn chưa đông đúc lắm.
tt Thuộc về thời trước xa: Ngày ; Thời xưa; Người xưa.
Related search result for
"xưa"
Words pronounced/spelled similarly to
"xưa"
:
xa
Xa
xà
xả
xã
xá
Xạ
xỉa
xoa
xoã
more...
Words contain
"xưa"
:
binh xưởng
công xưởng
hôm xưa
hợp xướng
hỗn xược
khởi xướng
khi xưa
láo xược
lông xước
lạp xường
more...
Comments and discussion on the word
"xưa"