Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xác định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. định: phán quyết) ấn định một cách chắn chắn: Xác định công lao to lớn của Hồ Chủ tịch (Trg-chinh).
  • tt (toán) Định được một cách chính xác: Trị số .
Related search result for "xác định"
Comments and discussion on the word "xác định"