Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wrick
/rik/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)
ngoại động từ
  • làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
    • to wrick one's ankle
      bị trật mắt cá
    • to wrick one's back
      bị vẹo lưng
Related words
Related search result for "wrick"
Comments and discussion on the word "wrick"