Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
workaday
/'sə:kədei/
Jump to user comments
tính từ
  • thường ngày
    • workaday clothes
      quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm
  • tầm thường
Related words
Related search result for "workaday"
Comments and discussion on the word "workaday"