Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
woad
/woud/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm
  • chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm)
nội động từ
  • nhuộm bằng chất tùng lam
Related search result for "woad"
Comments and discussion on the word "woad"