Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wistful
/'wistful/
Jump to user comments
tính từ
  • có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
    • a wistful expression
      vẻ thèm muốn khao khát
  • có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu
    • wistful eyes
      mắt đăm chiêu
Related search result for "wistful"
Comments and discussion on the word "wistful"