Jump to user comments
danh từ
- cửa sổ
- French window
cửa sổ sát mặt đất
- blank (blind, false) window
cửa sổ gi
- cửa kính (ô tô, xe lửa)
- to lower (open) the window
hạ kính xuống
- to raise (close) the window
nâng kính lên
- (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng
- in the window
bày ở tủ kính
- (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ
IDIOMS
- to have all one's goods in the window