Characters remaining: 500/500
Translation

windfall

/'windf :l/
Academic
Friendly

Từ "windfall" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một khoản tiền hoặc lợi ích bất ngờ một người nhận được, thường do hoàn cảnh không lường trước được. Nghĩa đen của từ này có thể hiểu "quả rụng từ gió", tức là điều đó tốt đẹp tự nhiên đến không phải nỗ lực nhiều.

Định nghĩa:
  • Windfall (danh từ): Khoản tiền hay lợi ích bất ngờ, thường từ một nguồn bạn không mong đợi, dụ như trúng số, thừa kế, hay một hợp đồng bất ngờ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Winning the lottery was a huge windfall for her."
    • (Trúng sốmột khoản tiền bất ngờ lớn cho ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The recent tax reforms resulted in a windfall for many small businesses, allowing them to invest in new technology."
    • (Các cải cách thuế gần đây đã mang lại lợi ích bất ngờ cho nhiều doanh nghiệp nhỏ, cho phép họ đầu vào công nghệ mới.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Windfall" thường được dùng trong bối cảnh tài chính hoặc kinh tế, nhưng cũng có thể chỉ về những điều tốt lành bất ngờ khác trong cuộc sống.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bonanza: Một sự kiện hay tình huống mang lại lợi ích lớn, giống như "windfall".
  • Windfall profit: Lợi nhuận bất ngờ, thường trong kinh doanh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "A windfall gain": Lợi ích bất ngờ.
  • "Strike it rich": Trở nên giàu có một cách bất ngờ, thường chỉ về việc trúng số hay đầu thành công.
Phân biệt với các từ khác:
  • "Gift" (quà tặng): Thường điều đó được tặng cho không cần phải sự trao đổi.
  • "Bonus" (tiền thưởng): Một khoản tiền thêm bạn nhận được, thường do làm việc tốt hoặc đạt được mục tiêu.
Kết luận:

"Windfall" một từ rất thú vị trong tiếng Anh, thể hiện sự may mắn bất ngờ trong cuộc sống. Khi học từ này, bạn có thể liên tưởng đến những điều tốt lành đến với mình không cần phải nỗ lực quá nhiều.

danh từ
  1. qu rụng
  2. (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ

Words Mentioning "windfall"

Comments and discussion on the word "windfall"