Characters remaining: 500/500
Translation

wind-shield

/'wind i:ld/
Academic
Friendly

Từ "windshield" (có nghĩa "kính chắn gió" trong tiếng Việt) một danh từ, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ tấm kínhphía trước của một chiếc xe hơi, giúp bảo vệ người lái hành khách khỏi gió, bụi bẩn các yếu tố bên ngoài khác khi đang di chuyển.

Định nghĩa:
  • Windshield: Kính chắn gió trên xe, giúp bảo vệ người lái hành khách.
  • Wind-screen: Từ tương đương được sử dụng nhiều hơnAnh.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "I need to clean my windshield because it's dirty." (Tôi cần lau kính chắn gió của mình bẩn.)
  2. Nâng cao:

    • "The windshield of the car cracked after hitting a small stone." (Kính chắn gió của xe bị nứt sau khi va phải một viên đá nhỏ.)
    • "Make sure to check the windshield wipers before a long trip." (Hãy chắc chắn kiểm tra gạt nước kính chắn gió trước một chuyến đi dài.)
Biến thể của từ:
  • Windshield wiper: Cái gạt nước kính chắn gió, thiết bị dùng để lau nước mưa hoặc bụi bẩn trên kính chắn gió.
    • dụ: "The windshield wipers need to be replaced because they're not working properly." (Cái gạt nước kính chắn gió cần được thay thế chúng không hoạt động đúng cách.)
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • Trong ngữ cảnh khác, "windshield" có thể được sử dụng như một thuật ngữ ẩn dụ để chỉ những thứ bảo vệ hoặc che chắn cho một cái đó.
    • dụ: "The windshield of our company is its strong reputation." (Kính chắn gió của công ty chúng tôi danh tiếng mạnh mẽ của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Screen: Mặc dù từ này có thể được dùng để chỉ các loại màn hình khác nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể liên quan đến việc chắn gió.
  • Shield: Có nghĩa "lá chắn", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bảo vệ.
Idioms phrasal verbs:
  • "Through the windshield": Câu này có thể được hiểu nhìn nhận sự việc qua một góc độ khác.
    • dụ: "Looking at the situation through the windshield of experience can help us make better decisions." (Nhìn vào tình huống qua "kính chắn gió" của kinh nghiệm có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định tốt hơn.)
Kết luận:

Từ "windshield" không chỉ đơn thuần một bộ phận của xe còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wind-screen
  2. (định ngữ) wind-shield wiper cái gạt nước (ở kính xe ô tô)

Words Mentioning "wind-shield"

Comments and discussion on the word "wind-shield"