Characters remaining: 500/500
Translation

widespread

/'waidspred/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "widespread" một tính từ có nghĩa "lan rộng" hoặc "phổ biến". được dùng để chỉ điều đó xảy ra hoặc tồn tạinhiều nơi, trong nhiều tình huống hoặc giữa nhiều người.

Định nghĩa:
  • Widespread: (adj) xảy ranhiều nơi hoặc trong nhiều tình huống; lan tỏa, phổ biến.
dụ sử dụng:
  1. Widespread use of technology: Việc sử dụng công nghệ lan rộng.

    • "The widespread use of smartphones has changed the way we communicate." (Việc sử dụng smartphone lan rộng đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
  2. Widespread support for a movement: Sự ủng hộ rộng rãi cho một phong trào.

    • "There is widespread support for environmental protection initiatives." ( sự ủng hộ rộng rãi cho các sáng kiến bảo vệ môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Widespreadness: (noun) tính chất lan rộng, phổ biến.
    • "The widespreadness of the issue requires immediate attention." (Tính chất phổ biến của vấn đề này đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Common: phổ biến, thường thấy.

    • "It is common for people to feel stressed during exams." (Thường thấy mọi người cảm thấy căng thẳng trong kỳ thi.)
  • Prevalent: phổ biến, thịnh hành.

    • "The disease is prevalent in many developing countries." (Bệnh này phổ biếnnhiều nước đang phát triển.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Widespread impact: Tác động lan rộng.

    • "The widespread impact of climate change affects all aspects of life." (Tác động lan rộng của biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống.)
  • Widespread misconception: Quan niệm sai lầm phổ biến.

    • "There is a widespread misconception that vaccines cause autism." ( một quan niệm sai lầm phổ biến rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "widespread" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ diễn đạt sự phổ biến như: - Catch on: trở nên phổ biến. - "The trend really caught on among teenagers."
(Xu hướng đó thực sự trở nên phổ biến trong giới trẻ.)

Tóm lại:

Từ "widespread" một từ hữu ích để mô tả những điều xảy ranhiều nơi hoặc trong nhiều tình huống. giúp diễn đạt ý nghĩa về sự lan tỏa ảnh hưởng rộng rãi.

tính từ
  1. lan rộng, phổ biến

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "widespread"

Comments and discussion on the word "widespread"