Từ tiếng Anh "widespread" là một tính từ có nghĩa là "lan rộng" hoặc "phổ biến". Nó được dùng để chỉ điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại ở nhiều nơi, trong nhiều tình huống hoặc giữa nhiều người.
Widespread use of technology: Việc sử dụng công nghệ lan rộng.
Widespread support for a movement: Sự ủng hộ rộng rãi cho một phong trào.
Common: phổ biến, thường thấy.
Prevalent: phổ biến, thịnh hành.
Widespread impact: Tác động lan rộng.
Widespread misconception: Quan niệm sai lầm phổ biến.
Mặc dù "widespread" không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ diễn đạt sự phổ biến như: - Catch on: trở nên phổ biến. - "The trend really caught on among teenagers."
(Xu hướng đó thực sự trở nên phổ biến trong giới trẻ.)
Từ "widespread" là một từ hữu ích để mô tả những điều xảy ra ở nhiều nơi hoặc trong nhiều tình huống. Nó giúp diễn đạt ý nghĩa về sự lan tỏa và ảnh hưởng rộng rãi.