Characters remaining: 500/500
Translation

whoop

/hu:p/
Academic
Friendly

Từ "whoop" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ, cách sử dụng nâng cao, các từ gần giống.

1. Định nghĩa Nghĩa chính:
  • Thán từ: "Whoop!" thường được dùng như một tiếng kêu vui mừng hoặc tiếng thúc ngựa.
  • Danh từ: "Whoop" có thể chỉ tiếng kêu lớn, tiếng la hét, hoặc tiếng reo hò, dụ như "whoops of joy" (tiếng reo mừng).
  • Nội động từ: "To whoop" có nghĩa kêu, la, hoặc reo hò.
2. Cách sử dụng:
  • Nội động từ:

    • "The crowd whooped with excitement when the team scored." (Đám đông hò reo phấn khích khi đội bóng ghi bàn.)
  • Danh từ:

    • "We heard the whoops of joy from the children playing outside." (Chúng tôi nghe thấy tiếng reo mừng của những đứa trẻ đang chơi bên ngoài.)
  • Thán từ:

    • "Whoop! That was an amazing performance!" (Húp! Đó một màn trình diễn tuyệt vời!)
3. Biến thể Cách sử dụng nâng cao:
  • Whoop for: có nghĩa hoan hô hoặc cổ .

    • "The fans whooped for their favorite band during the concert." (Cổ động viên đã hoan hô cho ban nhạc yêu thích của họ trong buổi hòa nhạc.)
  • Whoop it up for: một cách nói thông tục để chỉ việc vỗ tay, hoan nghênh.

    • "Let’s whoop it up for the graduating class!" (Hãy hoan nghênh lớp tốt nghiệp nào!)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cheer: cũng có nghĩa reo hò hoặc cổ .

    • "The audience cheered loudly for the performers." (Khán giả đã reo hò lớn cho các nghệ sĩ biểu diễn.)
  • Shout: có nghĩa la hét, nhưng thường không mang tính vui mừng như "whoop".

    • "He shouted in frustration when he lost the game." (Anh ấy đã la hét trong sự thất vọng khi thua trận.)
5. Idioms Phrasal Verbs:
  • Whoop it up: như đã đề cập, có nghĩa tổ chức một bữa tiệc vui vẻ hoặc kỷ niệm.
    • "We decided to whoop it up for her birthday this weekend." (Chúng tôi quyết định tổ chức một bữa tiệc vui vẻ cho sinh nhật của ấy vào cuối tuần này.)
6. Chú ý:
  • "Whoops" dạng số nhiều của "whoop" thường được sử dụng để chỉ những tiếng kêu vui mừng hay bất ngờ, đôi khi cũng có thể chỉ sự hối tiếc.
    • "Whoops! I dropped my phone." (Húp!
thán từ
  1. húp! (tiếng thúc ngựa)
danh từ
  1. tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo
    • whoops of joy
      những tiếng reo mừng
  2. tiếng ho khúc khắc
nội động từ
  1. kêu, la, reo, hò reo
  2. ho khúc khắc
Idioms
  • to whoop for
    hoan hô
  • to whoop it up for
    (thông tục) vỗ tay hoan nghênh

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "whoop"

Comments and discussion on the word "whoop"