Jump to user comments
tính từ
- lành, không độc
- wholesome climate
khí hậu lành
- wholesome food
thức ăn lành
- khoẻ mạnh, tráng kiện
- a wholesome person
một người khoẻ mạnh
- (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
- wholesome advice
lời khuyên bổ ích
- a wholesome book
quyển sách lành mạnh