Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whisht
/wist/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh bài) Uýt (một lối đánh bài)
thán từ+ Cách viết khác : (whisht)
  • im!, suỵt!
Related search result for "whisht"
Comments and discussion on the word "whisht"