Characters remaining: 500/500
Translation

whirlwind

/'w :lwind/
Academic
Friendly

Từ "whirlwind" trong tiếng Anh có nghĩa "gió cuốn" hoặc "gió lớn", thường được dùng để chỉ một cơn gió mạnh, xoáy tròn, có thể gây ra sự hỗn loạn. Tuy nhiên, từ này cũng có nghĩa bóng, thường dùng để miêu tả một tình huống diễn ra nhanh chóng, mạnh mẽ có thể gây ra sự bất ngờ hoặc hỗn loạn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ:

    • Whirlwind (gió cuốn): Một cơn gió mạnh, thường hình dạng xoáy.
    • dụ: "A whirlwind swept through the valley, leaving behind a trail of destruction." (Một cơn gió cuốn quét qua thung lũng, để lại một vết tích tàn phá.)
  2. Ngữ nghĩa bóng:

    • "Whirlwind" cũng có thể chỉ một sự kiện hoặc trải nghiệm diễn ra rất nhanh mạnh mẽ.
    • dụ: "Their whirlwind romance lasted only a few months." (Cuộc tình cuồng nhiệt của họ chỉ kéo dài vài tháng.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Idiom: "Sow the wind and reap the whirlwind" một câu thành ngữ có nghĩa hành động xấu sẽ dẫn đến hậu quả tồi tệ hơn.
    • dụ: "He made some bad decisions in his youth, and now he is sowing the wind and reaping the whirlwind." (Anh ta đã đưa ra những quyết định sai lầm trong tuổi trẻ, giờ đây anh ta đang gặt hái hậu quả tồi tệ.)
Biến thể từ gần giống
  • Whirl: Động từ có nghĩa quay tròn.

    • dụ: "The leaves whirled in the autumn wind." (Những chiếc quay tròn trong gió thu.)
  • Whirlwind tour: Một chuyến đi diễn ra rất nhanh chóng với nhiều hoạt động.

    • dụ: "They took a whirlwind tour of Europe, visiting five countries in just ten days." (Họ đã một chuyến đi nhanh chóng qua châu Âu, thăm năm quốc gia chỉ trong mười ngày.)
Từ đồng nghĩa
  • Tornado: Bão xoáy, thường mạnh hơn "whirlwind".
  • Cyclone: Cơn bão nhiệt đới, thường được dùng trong ngữ cảnh khí tượng.
Cụm động từ

Hiện tại không cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "whirlwind", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự, dụ như "whirlwind of emotions" (cơn lốc cảm xúc).

Kết luận

Từ "whirlwind" rất đa nghĩa, vừa có thể chỉ cơn gió mạnh, vừa có thể dùng để mô tả những trải nghiệm mạnh mẽ nhanh chóng trong cuộc sống.

danh từ
  1. gió cuốn, gió lớn
Idioms
  • sow the wind and reap the whirlwind
    (xem) sow

Words Mentioning "whirlwind"

Comments and discussion on the word "whirlwind"