Characters remaining: 500/500
Translation

whacking

/'w ki /
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "whacking" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "whacking" có nghĩa sự đánh đập hoặc hành động đánh mạnh vào một đối tượng nào đó.
  • Tính từ (từ lóng): "whacking" được sử dụng để chỉ điều đó rất lớn, khác thường hoặc kỳ quái.
  • Phó từ (từ lóng): "whacking" có thể được dùng để nhấn mạnh mức độ, có nghĩa "rất" hoặc "cực kỳ".
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "He gave the pinata a whacking to break it open." (Anh ấy đã đánh mạnh chiếc pinata để làm vỡ ra.)
  • Tính từ:

    • "That was a whacking surprise!" (Đó một bất ngờ cực kỳ lớn!)
    • "She told a whacking lie about her age." ( ấy đã nói dối kỳ quái về tuổi của mình.)
  • Phó từ:

    • "I am whacking tired after the long trip." (Tôi cực kỳ mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Whacking" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn nói. Khi sử dụng "whacking" để mô tả một điều đó lớn hay quá mức, thường mang tính hài hước hoặc phóng đại.
4. Phân biệt biến thể của từ:
  • Whack: động từ có nghĩa đánh mạnh, có thể dùng như "to whack something" (đánh cái đó).
  • Whacked: tính từ, có thể chỉ trạng thái mệt mỏi hoặc say rượu ( dụ: "I feel whacked after that workout." - "Tôi cảm thấy mệt mỏi sau buổi tập đó.")
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bigger: lớn hơn.
  • Huge: khổng lồ.
  • Gigantic: khổng lồ, rất lớn.
6. Idioms Phrasal Verbs:
  • Whack out: có thể có nghĩa làm ra một cái đó nhanh chóng, chẳng hạn như "He whacked out a quick sketch." (Anh ấy đã nhanh chóng vẽ một bức phác thảo.)
  • Whack off: có thể dùng để chỉ việc cắt bỏ một phần nào đó (nhưng cần cẩn thận có thể mang nghĩa không đứng đắn).
7. Kết luận:

"Whacking" một từ linh hoạt trong tiếng Anh, thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng mang tính hài hước.

danh từ
  1. sự đánh đập
tính từ
  1. (từ lóng) to lớn khác thường
  2. kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật)
    • a whacking lie
      lời nói dối kỳ quái
phó từ
  1. (từ lóng) rất, cực kỳ

Similar Words

Words Containing "whacking"

Comments and discussion on the word "whacking"