Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
welfare
/'welfe /
Jump to user comments
danh từ
  • hạnh phúc; phúc lợi
    • to work for the welfare of the nation
      làm việc cho hạnh phúc của dân tộc
    • public welfare
      phúc lợi công cộng
    • welfare work
      công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức...)
  • (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc
    • child welfare centre
      c quan bo vệ thiếu nhi
    • infant welfare centre
      phòng khám sức khoẻ nhi đồng
Related search result for "welfare"
Comments and discussion on the word "welfare"