Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for wedding-dress in Vietnamese - English dictionary
ăn cưới
báo hỷ
băng bó
ăn nằm
ăn mặc
rịt
ăn diện
mặc
chỉnh đốn
sửa
chấn chỉnh
cà phê
chần
cà
lại quả
hợp cẩn
lại mặt
nhị hỉ
nạp thái
sính lễ
đám cưới
chủ hôn
hỉ sự
kim hôn
vu qui
ngân hôn
làm cỗ
thách
hôn lễ
thiếp
chạy tang
quà
dẫn cưới
ăn uống
bữa cổ
lễ phục
sắc phục
chiến bào
áo ngủ
quở trách
xiêm y
Mường
làm hàng
hở ngực
hở vai
ăn bận
ăn mừng
Lùi xùi
cà sa
sễ
kẻo mà
đi vòng
áo tơi
a dua
hỉ
cải trang
nậu
áo lá
cày ải
chính thức
hở hang
chưng diện
áo dài
đài điếm
áo lặn
gọn ghé
hợp thời
hốt
bính
gọi là
cạo
bền
can
quần áo
đượm
áo
bồng
rượu cần
Hà Nội