Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for weather-station in Vietnamese - English dictionary
ga
khí tượng
trạm
cây xăng
bến
phận
dày dạn
mưa gió
chiếm đóng
nhà ga
trưởng ga
bến đò
nhà máy điện
bót
bá âm
thiên thời
phong hàn
nhà đèn
thời tiết
phát thanh
hanh
độc trời
khặc khừ
gió mưa
trời
đông đặc
se mình
ra vẻ
mùi gì
đổ dồn
phần nào
bĩ
đậu
dạn
cấp cứu
nhân hòa
bao vây
nhiễu
phong hóa
dự báo
nực nội
bức bối
rôm sảy
cay nghiệt
nặng đầu
rét
nồng nực
phong sương
bất thuận
chiêm nghiệm
cẩm
bất lợi
nực
biến động
án
điện
phong phanh
điệu
nồng
ẩm
nhừ
bình thường
bất thường
cảm
chắc
chừng
hò
nông nghiệp
Hà Nội