Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for water-colour in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
biến sắc
biến
màu
tô
bèo
múa rối
cá
nước uống
đậm
âm sắc
cốm
chao
sắc thái
đánh môi
nước lợ
lợt
bền màu
sậm màu
màu sắc
cá nước
leo lẻo
thau
bay hơi
gụ
cánh sen
súng
rảy
bản sắc
sắc
đỏ mặt
bơm
ca
rượu cần
sáng
chói
chôm chôm
ngũ hành
lực dịch
cầu tiêu
dội
tát
bèo bọt
bi đông
đỗ quyên
cam tuyền
khoai nước
tưới
dòng nước
đái
đi giải
chuôm
bèo Nhật Bản
hụp
giọt nước
lãnh hải
cọn
ngụp
nước hàng
nước khoáng
nước đứng
rau cần
nước lọc
nước xuống
nước vôi
cam lộ
cần ta
dưa đỏ
đi đái
bể cạn
hà bá
lục bình
lướt ván
chả
nảy mầm
cá đồng
ong ọc
nước ốc
rí rách
nước lên
cá biển
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last