Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
warranty
Jump to user comments
danh từ
  • sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
  • (pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)
  • bảo hành
Related words
Related search result for "warranty"
Comments and discussion on the word "warranty"