Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for warm-hearted in Vietnamese - English dictionary
nhát gan
ấm áp
sởn sơ
bóng vía
ấm
hâm
chầm bập
phúc hậu
quá ngán
khổ tâm
cởi mở
buồn lòng
hèn yếu
tốt bụng
sốt sắng
tận tâm
tận tình
phải cái
cảm tạ
bắt chuyện
hèn
bụng
bụng dạ
đun
nồng nhiệt
thắm
sưởi nắng
sưởi
mặn nồng
đậm đà
nảy mầm
nồng hậu
niềm nở
ổ
nóng
nồng
hò
trống cơm
nông nghiệp
chiêng