Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
war-path
/'wɔ:pɑ:θ/
Jump to user comments
danh từ
con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân Mỹ)
on the war-path
đánh nhau, ẩu đả nhau
Related search result for
"war-path"
Words contain
"war-path"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đường đất
đường đời
dọn đường
độc đạo
gai gốc
hãi hùng
chơm chởm
sỏi
bập bỗng
ngoằn ngoèo
more...
Comments and discussion on the word
"war-path"