Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bập bỗng
Jump to user comments
adj  
  • Hobbling
    • bước chân bập bỗng
      a hobbling pace
    • đi bập bỗng trên đường ghồ ghề
      to hobble on an uneven path
  • Fluctuating
    • năng suất bập bỗng
      fluctuating productivity
Related search result for "bập bỗng"
Comments and discussion on the word "bập bỗng"